Có 2 kết quả:
好汉 hǎo hàn ㄏㄠˇ ㄏㄢˋ • 好漢 hǎo hàn ㄏㄠˇ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) strong and courageous person
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) strong and courageous person
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) strong and courageous person
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) strong and courageous person
(3) CL:條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0