Có 2 kết quả:

好汉 hǎo hàn ㄏㄠˇ ㄏㄢˋ好漢 hǎo hàn ㄏㄠˇ ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hero
(2) strong and courageous person
(3) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0